Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giấy phép
[giấy phép]
|
permit; permission; authorization; license
Permit for carrying firearms; firearms licence; gun-licence
Please show the authorization from the director-general
To apply for a permit for practice of medicine; To apply for a licence to practise as a doctor
She refused to give her permission
Permit holder; Licence-holder